Đơn hàng tối thiểu:
OK
381.802 ₫-1.272.672 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.712 ₫-14.253.918 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
636.336 ₫-1.909.007 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.405 ₫-1.781.740 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
7.254.226 ₫-8.526.897 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
483.616 ₫-1.247.218 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.616 ₫-890.870 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-890.870 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.895 ₫-2.010.566 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.616 ₫-2.010.821 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-1.272.672 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.429 ₫-1.603.566 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.802 ₫-763.603 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.162 ₫-1.527.206 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.790 ₫-1.272.672 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.336 ₫-890.870 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.603 ₫-3.818.014 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-1.018.137 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Chất lượng cao chế tạo đúc sẵn xây dựng kết cấu thép nhà kho/Kết Cấu Thép Nhà sản xuất chuyên nghiệp
890.870 ₫-1.145.405 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.672 ₫-1.527.206 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-2.545.343 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.137 ₫-3.054.411 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.908.082 ₫-27.998.766 ₫
/ Trường hợp
1 Trường hợp
(Đơn hàng tối thiểu)
12.701.259 ₫-20.337.286 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.405 ₫-1.399.939 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.603 ₫-1.018.137 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
814.510 ₫-1.018.137 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.144.170 ₫-33.853.054 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
941.777 ₫-1.298.125 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.814 ₫-1.272.417 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-1.018.137 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.501.752 ₫-2.519.889 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.981.246 ₫-13.617.582 ₫
/ Đơn vị
25 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
432.709 ₫-1.501.752 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
8.145.096 ₫-9.290.500 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.535 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.137 ₫-1.527.206 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.790 ₫-992.684 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.405 ₫-1.654.473 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.909.007 ₫-4.530.710 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
687.243 ₫-2.468.983 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.654.473 ₫-2.494.436 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.069 ₫-1.272.672 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.802 ₫-890.870 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
967.231 ₫-1.145.405 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
763.603 ₫-1.781.740 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.802 ₫-1.272.672 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.137 ₫-1.527.206 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu