Đơn hàng tối thiểu:
OK
25.471 ₫-38.207 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
71.319 ₫-81.507 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
254.709 ₫-636.773 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
382.064 ₫-764.127 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Mềm rõ ràng Virgin vật liệu nhựa phổ biến trong thị trường Châu Phi PVC hợp chất hạt cho giày/Sandal
20.376.718 ₫-30.565.077 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.941.794 ₫-127.354.485 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
101.120 ₫-101.884 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.235.024 ₫-31.074.495 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.376.718 ₫-25.470.897 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.709 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471 ₫-76.413 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
101.884 ₫-165.561 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
382.064 ₫-560.360 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
94.243 ₫-101.884 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
254.709 ₫-382.064 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
310.745 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
127.355 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
37.696.928 ₫-63.167.825 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
152.826 ₫-178.297 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.217 ₫-50.688 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
157.411 ₫-158.429 ₫
/ Kilogram
6 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
185.938 ₫-221.597 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.565.077 ₫-45.847.615 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
280.690 ₫-350.735 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Polyphthalamide PPA Gf20/Gf25/Gf30/Gf40 Nguyên Liệu Nhựa CF20 CF30 Giá Nhựa Nguyên Chất PPA Hạt Nhựa
229.239 ₫-348.952 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.297 ₫-433.006 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
382.063.455 ₫-418.996.256 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
81.507 ₫-101.884 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
229.239 ₫-280.180 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-76.413 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
687.715 ₫-738.657 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.536.398 ₫-44.574.070 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
178.042 ₫-1.298.762 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.113 ₫-40.754 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Top bán hàng 2023 ghép polyme với MS-30 cấp & tỷ lệ cao cho PA và PPA sử dụng bởi Ấn Độ nhà sản xuất
76.413 ₫-127.355 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
160.467 ₫-165.561 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-127.355 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.355 ₫-254.709 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.884 ₫-165.561 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
229.239 ₫-280.180 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.768 ₫-216.503 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.263.703 ₫-23.254.929 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.688 ₫-101.629 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.355 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
280.690 ₫-371.366 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
157.411 ₫-158.429 ₫
/ Kilogram
6 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu