Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.692.671 ₫-11.946.859 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.930.105 ₫-11.946.859 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.302.723 ₫-24.605.445 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.877 ₫-34.316 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.960.733 ₫-29.994.241 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.844 ₫-21.607 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.522.940 ₫-8.878.804 ₫
/ Hộp các tông
1 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
16.471.414 ₫-17.513.587 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.709.424 ₫-14.742.932 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.399.215 ₫-53.379.581 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418.848 ₫-38.128.272 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.931.688 ₫-43.212.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.838 ₫-152.514 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.184.294 ₫-12.709.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.963.613 ₫-13.726.178 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.539.006 ₫-18.047.383 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.870.027 ₫-15.124.215 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.505.498 ₫-18.098.220 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.522.252 ₫-19.064.136 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.709.424 ₫-14.742.932 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.438.482 ₫-13.217.801 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.912.798 ₫-12.973.272 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.081 ₫-23.894 ₫
/ Cái
2000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.057.199 ₫-12.328.142 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.081 ₫-21.607 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.129 ₫-45.754 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.726.178 ₫-15.225.890 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.133.456 ₫-12.048.534 ₫
/ Mét vuông
2 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.165 ₫-43.721 ₫
/ Kilogram
15 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.932 ₫-15.886.780 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.932 ₫-17.284.817 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.709.424 ₫-20.335.079 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.726.178 ₫-14.742.932 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
SS Thép Không Gỉ Tấm ASTM 201 304 316 321 Thép Không Gỉ Tấm Thép Không Gỉ 304 Thổ Nhĩ Kỳ Giá Mỗi Tấn
38.129 ₫-39.654 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.774 ₫-38.129 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.125.367 ₫-10.142.121 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.877 ₫-30.503 ₫
/ Cái
400 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
10.167.540 ₫-11.438.482 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.932 ₫-16.522.252 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.963.613 ₫-13.522.828 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
40.671 ₫-45.754 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.743 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.759.686 ₫-18.809.948 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.464 ₫-63.548 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
6.608.901 ₫-16.013.875 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.234.555 ₫-15.251.309 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.251.309 ₫-20.335.079 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.879.843 ₫-12.073.953 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu