Đơn hàng tối thiểu:
OK
30.549 ₫-45.823 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
5.091.377 ₫-10.182.754 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.947.747 ₫-25.456.884 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.164.479 ₫-12.219.305 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
5.091.377 ₫-10.182.754 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
316 304 thanh tròn 304L 316L ASTM A276 loại 321 thép không gỉ thanh tròn thanh cho doanh số bán hàng
33.564.902 ₫-51.664.747 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.277 ₫-66.188 ₫
/ Kilomét
1000 Kilomét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.947.747 ₫-30.548.261 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.855.727 ₫-13.492.149 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.019.562 ₫-15.146.846 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.402.058 ₫-35.130.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.764.993 ₫-16.037.837 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
682.245 ₫-763.707 ₫
/ Kiloampe
1 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
325.849 ₫-330.940 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.248.674 ₫-17.794.362 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.348.519 ₫-56.005.145 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.458.171 ₫-42.767.566 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.287 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá Thấp 201 304 310 316 321 Thép Không Gỉ Thanh Tròn 2Mm, 3Mm, 6Mm Kim Loại Que Các Loại Thép Thanh
47.096 ₫-66.188 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.277 ₫-66.188 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.638.352 ₫-25.456.884 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.822 ₫-85.536 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Số Lượng Lớn Các Cổ Phiếu 1Mm 10Mm 16Mm Que Thép Không Gỉ Cho 630 316L Vòng Thép Không Gỉ Khăn Thanh
76.371 ₫-91.645 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.746.718 ₫-14.179.485 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.275.417 ₫-34.366.794 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.093.950 ₫-40.731.015 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.821.105 ₫-63.642.210 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.733.587 ₫-73.824.964 ₫
/ Túi
10 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
53.459.457 ₫-63.642.210 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.911.196 ₫-26.729.729 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.094 ₫-53.460 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.275.417 ₫-42.003.859 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.369 ₫-58.551 ₫
/ Kiloampe
3000 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
38.185.326 ₫-58.550.834 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.731.015 ₫-45.822.392 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.274.131 ₫-17.819.819 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá Thấp 201 304 310 316 321 Thép Không Gỉ Thanh Tròn 2Mm, 3Mm, 6Mm Kim Loại Que Các Loại Thép Thanh
20.365.508 ₫-30.548.261 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.003 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.785.841 ₫-45.822.392 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.729 ₫-20.366 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182.754 ₫-12.473.874 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.002.573 ₫-31.821.105 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.369 ₫-50.914 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.753.899 ₫-14.103.114 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
47.353.369 ₫-56.203.454 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.586.152 ₫-9.419.048 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182.754 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.185.326 ₫-43.276.703 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu