Đơn hàng tối thiểu:
OK
44.574.250 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.216.290 ₫-33.112.300 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
44.574.250 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
2.037.680 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.952.843 ₫-39.887.586 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.962 ₫-33.113 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.565.200 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.508.680 ₫-34.385.850 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.643.719 ₫-47.121.350 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.319 ₫-76.413 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.070.408 ₫-48.063.777 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.046.730 ₫-17.574.990 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.650.350 ₫-30.565.200 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566 ₫-63.678 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
59.347.430 ₫-70.045.250 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.838.750 ₫-43.275.229 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
47.121.350 ₫-49.668.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.235.130 ₫-28.272.810 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.480.050 ₫-44.574.250 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.848 ₫-53.490 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.528.573 ₫-28.018.100 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
54.762.650 ₫-68.466.048 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.843.275 ₫-101.884.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.627.298 ₫-39.785.702 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.534.151 ₫-38.308.384 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.970.630 ₫-42.791.280 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.480.050 ₫-42.027.150 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-40.753.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-40.753.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.644.772 ₫-22.032.415 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-64.697 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm/tấm/cuộn dây/dải giá tốt AISI 201 304 310S 316L 430 2205 904L tấm thép không gỉ tấm cuộn dây dải
24.961.580 ₫-26.744.550 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471.000 ₫-25.980.420 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.898.429 ₫-30.565.200 ₫
/ Tấn
49 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.923.900 ₫-24.452.160 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.728.129 ₫-45.822.329 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.217 ₫-96.790 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.754 ₫-49.669 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-40.753.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566 ₫-35.660 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.018.100 ₫-34.385.850 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-40.753.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-39.480.050 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.650.350 ₫-28.018.100 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.565.200 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-35.633.929 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-48.394.900 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
73.866 ₫-101.884 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu