Đơn hàng tối thiểu:
OK
763.378 ₫-1.145.067 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.932 ₫-2.010.228 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.067 ₫-1.653.985 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.264.687 ₫-6.590.492 ₫
/ Đơn vị
50 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
483.473 ₫-890.607 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
687.040 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.093.920 ₫-1.272.042 ₫
/ Cái
300 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.296 ₫-1.526.755 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.473 ₫-763.378 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
20.357 ₫-38.169 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
381.689 ₫-890.607 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
2.162.903 ₫-2.417.362 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.442.808 ₫-2.519.146 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-1.399.526 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
890.607 ₫-1.653.985 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.837 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
712.486 ₫-2.239.241 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.027 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.689.658 ₫-4.580.265 ₫
/ Bộ
100 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
12.722.956 ₫-27.990.504 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.256 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.607 ₫-2.035.673 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.919 ₫-1.781.214 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.919 ₫-2.035.673 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.473 ₫-890.607 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.919 ₫-1.017.837 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-2.035.673 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.689 ₫-1.755.768 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.296 ₫-1.526.755 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.837 ₫-1.526.755 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.856.304 ₫-3.006.435 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
5.928.898 ₫-6.056.128 ₫
/ Bộ
100 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
508.664 ₫-1.272.042 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá rẻ đúc sẵn công nghiệp xây dựng kim loại kết cấu thép Kết Cấu Thép nhà kho Kết Cấu Thép hội thảo
1.246.850 ₫-2.264.687 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.689 ₫-1.246.850 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.837 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.148 ₫-2.162.903 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.919 ₫-1.017.837 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.010.228 ₫-3.028.064 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.067 ₫-1.653.985 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.378 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
54.963.170 ₫-68.703.963 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
458.027 ₫-890.607 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
992.391 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
687.040 ₫-1.272.296 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu