Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.481.463 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
47.124 ₫-62.408 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.481.463 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.245.634 ₫-15.971.178 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.283.424 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.257.951 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.239.056 ₫-15.257.951 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-16.811.766 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-14.264.529 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.372.996 ₫-14.646.614 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
756.530 ₫-1.008.706 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.156.062 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-11.462.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.288.326 ₫
/ Tấn
9 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-20.887.346 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.478.497 ₫-16.225.901 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.714 ₫-15.257.951 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Sợi
10 Sợi
(Đơn hàng tối thiểu)
16.047.595 ₫-16.506.098 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-14.264.529 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.714 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.500.358 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-14.264.529 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-25.727.096 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.679.502 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.257.951 ₫-15.512.675 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-14.315.474 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-16.811.766 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.003.228 ₫-16.276.846 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.372.996 ₫-14.646.614 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
756.530 ₫-1.008.706 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.047.595 ₫-16.506.098 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Mới đến tùy chỉnh 2 4 5 6 7 12 14 16 20 24 30 32 36 48 inch đường kính lớn ống thép carbon liền mạch
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-15.283.424 ₫
/ Kiloampe
1000 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
15.792.871 ₫-17.575.937 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.740.217 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-25.727.096 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.500.358 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.003.228 ₫-16.276.846 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.372.996 ₫-14.646.614 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu