Đơn hàng tối thiểu:
OK
31.509 ₫-32.525 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.919.820 ₫-24.825.570 ₫
/ Tấn
22 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246 ₫-40.656 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.438.650 ₫-20.582.100 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.140 ₫-30.492 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705 ₫-35.574 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.599 ₫-22.361 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.770.600 ₫-24.901.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.378 ₫-23.886 ₫
/ Kilogram
22000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.926.300 ₫-19.057.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.033 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.311.600 ₫-22.360.800 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.787 ₫-33.033 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.509 ₫-32.525 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.328.000 ₫-30.492.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-22.869.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhựa PELLET nguyên liệu nhựa/sợi lớp Pet nhựa PELLET nhà máy bán hàng trực tiếp và cung cấp sẵn sàng
19.058 ₫-34.304 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.438.650 ₫-20.582.100 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.140 ₫-30.492 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705 ₫-35.574 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246 ₫-20.328 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869 ₫-23.886 ₫
/ Kiloampe
1100 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.770.600 ₫-25.155.900 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.378 ₫-23.886 ₫
/ Kilogram
22000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.926.300 ₫-19.057.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.033 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.311.600 ₫-22.360.800 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
31.509 ₫-32.525 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164 ₫-17.787 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.361 ₫-27.951 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.438.650 ₫-20.582.100 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.950.090 ₫-21.827.190 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.771 ₫-21.599 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705 ₫-35.574 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.082 ₫-10.164 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.140 ₫-30.492 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.852.600 ₫-23.377.200 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.771 ₫-29.984 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.124 ₫-24.140 ₫
/ Kilogram
22000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.374.670 ₫-20.048.490 ₫
/ Tấn
16 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.311.600 ₫-22.360.800 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.033 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.509 ₫-32.525 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164 ₫-17.787 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu