Đơn hàng tối thiểu:
OK
25.464.734 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
585.688.876 ₫-636.618.343 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
99.312.462 ₫-114.591.302 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.018.590 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
967.659.881 ₫-1.324.166.153 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.211 ₫-76.140 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.093 ₫-76.395 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.661.835 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
17.571 ₫-40.489 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.571 ₫-65.954 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.025 ₫-76.140 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.093 ₫-50.930 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
46.601 ₫-57.296 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫
/ Kilogram
22 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-20.371.787 ₫
/ Mét khối
10 Mét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
80.978 ₫
/ Kilogram
31 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.929.468 ₫-76.394.202 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-21.646 ₫
/ Centimét khối
1 Centimét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
443.086.367 ₫-445.632.840 ₫
/ Container Hai mươi-Foot
1 Container Hai mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
96.765.989 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.571 ₫-73.594 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-152.789 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-101.605 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.836.521 ₫-76.394.202 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung quốc hậu cần cung cấp cửa đến cửa dịch vụ vận chuyển hàng không giao nhận từ Thượng Hải đến mỹ
45.837 ₫-56.023 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫
/ Kilogram
22 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.552.077 ₫-29.284.444 ₫
/ Container Hai mươi-Foot
1 Container Hai mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-89.127 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-7.639.421 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
22.664 ₫-76.395 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.836.521 ₫-76.394.202 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-50.930 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫
/ Kilogram
22 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460 ₫-16.553 ₫
/ Centimét khối
1 Centimét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-50.930 ₫
/ Hộp
1 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
45.837 ₫-56.023 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.478 ₫-25.211 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.571 ₫-65.954 ₫
/ Kilogram
21 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫
/ Kilogram
22 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-21.646 ₫
/ Centimét khối
1 Centimét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
2.521.009 ₫-73.847.728 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu