Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.815.637 ₫-13.267.127 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.560.990 ₫-12.579.579 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.459.131 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.209.575 ₫-1.235.040 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.732.367 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.459.131 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.496.309 ₫-13.623.633 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.248.537 ₫-13.040.745 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.241.662 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.316.019 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.859.691 ₫-14.896.870 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639.421 ₫-11.459.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.620.831 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.440.541 ₫-10.567.865 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.560.990 ₫-14.107.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.287.753 ₫-18.003.567 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.042.783 ₫-16.704.866 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639.421 ₫-11.942.961 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.274.002 ₫-14.489.434 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.825.314 ₫-18.334.609 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Phần rỗng mạ kẽm Ống Vuông nhẹ ống thép hình chữ nhật hàn thép en10219 tiêu chuẩn RHS erw sắt mạ kẽm
10.185.894 ₫-11.459.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.915.968 ₫-17.031.324 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.737.206 ₫-18.461.932 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.815.892 ₫-19.522.793 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.695.189 ₫-13.241.662 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.223.073 ₫-13.445.380 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.915.459 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-17.825.314 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-17.570.667 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-17.061.372 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-16.042.783 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.961.550 ₫-13.572.704 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.552.077 ₫-17.570.667 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.246.501 ₫-17.010.443 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.799.849 ₫-20.346.323 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.949.836 ₫-16.806.725 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tometal EN10219 Ống Vuông Mạ Kẽm Rỗng Thép Nhẹ Rhs Shs Kích Cỡ Tiêu Chuẩn Ống Thép Hàn Hình Chữ Nhật
15.699.009 ₫-17.876.244 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.584.418 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.970.208 ₫-13.249.301 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu