Đơn hàng tối thiểu:
OK
5.093.681 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.615.052 ₫-10.696.729 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.187.361 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
43.297 ₫-63.672 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.187.361 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.734.201 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-17.573.197 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.101.301 ₫-21.648.141 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.479.517 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.423.309 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.951.413 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.685 ₫-1.528.105 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.168.625 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.830.682 ₫-19.616.017 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.498.253 ₫-14.644.331 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.389.647 ₫-14.899.015 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-15.535.725 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.352.939 ₫-13.055.357 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.326.706 ₫-14.058.557 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.591.933 ₫-21.902.825 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-15.128.230 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.830.682 ₫-19.616.017 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.442.045 ₫-10.951.413 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.842.807 ₫-14.389.647 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Máy Giá thép carbon thép cây trong cuộn dây thép cây thép lớp 60 sản xuất 12 mét thép cây mỗi kg
11.002.349 ₫-12.606.859 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-15.790.409 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.263.766 ₫-10.951.413 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.732 ₫-14.491.520 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.968.687 ₫-16.299.777 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sản phẩm mới s25c ck45 SAE 1015 1040 1060 1095 lớp 18mm 30mm Đường kính thanh thép carbon giá mỗi kg
16.834.613 ₫-17.445.855 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.206.097 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.739.472 ₫-17.522.260 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.224.833 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.224.833 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu