Đơn hàng tối thiểu:
OK
20.888 ₫-38.973 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.851 ₫-52.728 ₫
/ Kilomét
1 Kilomét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.925.135 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.916 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.473 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.926 ₫-28.020 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.695 ₫-31.750 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.577 ₫-45.851 ₫
/ Tấn hệ mét
3 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
46.360 ₫-46.615 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.115 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-22.925.135 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.589.930 ₫-22.670.412 ₫
/ Tấn
16 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.332 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-34.387.703 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.642 ₫-31.841 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.198.754 ₫-26.745.991 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.284 ₫-20.378 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.962.925 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.831 ₫-32.860 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.774 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-28.020 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.729.609 ₫-21.880.768 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-19.869 ₫
/ Kilogram
4000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.792.871 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-17.831 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.265 ₫-24.963 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-22.925.135 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.651.517 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.294 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
2500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-26.746 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-22.925.135 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Polypropylene bán buôn Chất lượng cao ngành công nghiệp nhựa 100% Virgin PP hạt PP Nguyên liệu 1102k
25.472.372 ₫-30.566.847 ₫
/ Kilogram
25000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-21.142.069 ₫
/ Tấn hệ mét
16 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547.238 ₫-4.075.580 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.454 ₫-45.596 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.901.338 ₫-31.840.465 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.605 ₫-37.700 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.925.135 ₫-23.612.889 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu