Đơn hàng tối thiểu:
OK
30.562.081 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
34.383 ₫-45.844 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.562.081 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.468.401 ₫-31.835.501 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
76.406 ₫-127.343 ₫
/ Foot/Feet
1000 Foot/Feet
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
20.374.721 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.383 ₫-254.685 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
61.124.161 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.406 ₫-89.140 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.214 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.109 ₫-45.844 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.469 ₫-43.297 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.296.281 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-7.641 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
458.432 ₫-509.369 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.874 ₫-114.608 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
114.608 ₫
/ Kiloampe
1 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
101.874 ₫-127.343 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
36.419.813 ₫-36.929.181 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.203 ₫-53.484 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.177.133 ₫-45.817.653 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-21.648.141 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.016 ₫-66.218 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.015.241 ₫-38.177.133 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.288.661 ₫-30.052.713 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-43.296.281 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.960 ₫-56.031 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
71.312 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Ống Thép Mạ Crôm ASTM 420 A276 2cr13 1cr13 Gcr15 Độ Dày 25Mm Kim Loại Ống Thép Không Gỉ Hàn 201 316L
1.146.079 ₫-1.273.421 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-18.337.249 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.165.129 ₫-45.333.753 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.800.378 ₫-66.014.094 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.843.121 ₫-96.779.922 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
47.117 ₫-62.398 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
458.432 ₫-891.395 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.274 ₫-1.783 ₫
/ Cái
10000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-40.749.441 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.102 ₫-35.656 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.922 ₫-33.109 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.382.341 ₫-41.768.177 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-53.483.641 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735 ₫-38.203 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.194.981 ₫-28.015.241 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.442.932 ₫-26.741.821 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
73.859 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.203 ₫-45.844 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu